| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  cá máºp   
 
   | (động váºt há»c) requin |  |   |   | Cá máºp xanh |  |   | requin bleu |  |   |   | Da cá máºp |  |   | cuir de requin |  |   |   | Những con cá máºp trong giá»›i ngân hàng |  |   | les requins de la banque |  |   |   | há» cá máºp |  |   |   | carcharhinidés |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |